Có 1 kết quả:

cọp
Âm Nôm: cọp
Tổng nét: 6
Bộ: khuyển 犬 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフフ丶
Thương Hiệt: KHNHE (大竹弓竹水)
Unicode: U+2472F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kap6

1/1

cọp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cọp; dữ như cọp