Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tìTổng nét: 7
Bộ:
khuyển 犬 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺨比Nét bút:
ノフノ一フ一フUnicode:
U+2473BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận