Có 1 kết quả:

vằn
Âm Nôm: vằn
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一ノ丶
Unicode: U+2474B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngựa vằn, vằn vèo