Có 2 kết quả:

chóchù
Âm Nôm: chó, chù
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一一丨ノ丶
Unicode: U+24779
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

chó

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

chù

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)