Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khuôngTổng nét: 9
Bộ:
khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺨匡Nét bút:
ノフノ一一一丨一フUnicode:
U+2477FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận