Có 3 kết quả:

giảohoihòi
Âm Nôm: giảo, hoi, hòi
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨フ一一
Unicode: U+24791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

giảo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

hoi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hẳn hoi, hiếm hoi

hòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hẹp hòi