Có 1 kết quả:

săn
Âm Nôm: săn
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一丨一ノフ
Unicode: U+24793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

săn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn