Có 1 kết quả:

lòi
Âm Nôm: lòi
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一一丨ノ丶
Unicode: U+24796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn lòi