Có 1 kết quả:

rái
Âm Nôm: rái
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一ノ丨フノ丶
Unicode: U+247AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

rái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rái cá