Có 2 kết quả:

hùmhạm
Âm Nôm: hùm, hạm
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶丶フ丨フ一
Unicode: U+247BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/2

hùm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hùm beo

hạm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con hạm (con cọp lớn và dữ)