Có 1 kết quả:

lợn
Âm Nôm: lợn
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一ノ丶丨フ一
Unicode: U+247BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

lợn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn lòi