Có 1 kết quả:

thỏ
Âm Nôm: thỏ
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフ丨フ一ノフ丶
Unicode: U+247DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con thỏ