Có 1 kết quả:

đười
Âm Nôm: đười
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨フ丶丨フ一
Unicode: U+24802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

đười

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đười ươi