Có 1 kết quả:

voi
Âm Nôm: voi
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丨丶丨フ丨丨一
Unicode: U+24805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

voi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con voi