Có 1 kết quả:

trâu
Âm Nôm: trâu
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Unicode: U+2480B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

trâu

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu trâu mặt ngựa