Có 1 kết quả:

gấu
Âm Nôm: gấu
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一丨丨一丨フ丨一一
Unicode: U+24830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

gấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con gấu