Có 1 kết quả:

khỉ
Âm Nôm: khỉ
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一丨一ノ丶フ一フ
Unicode: U+24833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

khỉ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ