Có 1 kết quả:

vượn
Âm Nôm: vượn
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丨丶丶フ一一ノフ
Unicode: U+24834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

vượn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vượn