Có 1 kết quả:

nanh
Âm Nôm: nanh
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丶フ一丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+2485B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nanh vuốt