Có 1 kết quả:

qué
Âm Nôm: qué
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+24871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

qué

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà qué