Có 1 kết quả:

săn
Âm Nôm: săn
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+24888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

săn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn