Có 1 kết quả:

nhen
Âm Nôm: nhen
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
Unicode: U+24894
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

nhen

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhen