Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thú
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丶丶
Unicode: U+2489A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1