Có 1 kết quả:

đười
Âm Nôm: đười
Tổng nét: 17
Bộ: khuyển 犬 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Unicode: U+248AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/1

đười

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đười ươi