Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺩吿Nét bút:
一一丨一ノ一一丨丨フ一Thương Hiệt: MGHGR (一土竹土口)
Unicode:
U+24962Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận