Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺩卷Nét bút:
一一丨一丶ノ一一ノ丶フフThương Hiệt: MGFQU (一土火手山)
Unicode:
U+24994Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận