Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: anh
Tổng nét: 24
Bộ: ngọc 玉 (+20 nét), phũ 缶 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ一一丨フ丨
Unicode: U+24AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2