Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lanh, leng, liếng, linh
Tổng nét: 28
Bộ: ngọc 玉 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: MGMBM (一土一月一)
Unicode: U+24AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 31