Có 1 kết quả:

dưa
Âm Nôm: dưa
Tổng nét: 12
Bộ: qua 瓜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶ノノフ丶丶
Unicode: U+24AFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa