Có 1 kết quả:

ngói
Âm Nôm: ngói
Tổng nét: 8
Bộ: ngoã 瓦 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶丨フノ丶
Unicode: U+24B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói, nhà ngói