Có 1 kết quả:

ang
Âm Nôm: ang
Tổng nét: 14
Bộ: ngoã 瓦 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+24B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ang (dụng cụ để đong gạo)