Có 1 kết quả:

âu
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 19
Bộ: ngoã 瓦 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フノフノ丶
Unicode: U+24BA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

âu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái âu