Có 2 kết quả:

gọtngọt
Âm Nôm: gọt, ngọt
Tổng nét: 8
Bộ: cam 甘 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ一丨丨一一
Unicode: U+24BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

gọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẽo gọt, gọt giũa

ngọt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọt ngào