Có 1 kết quả:

sảnh
Âm Nôm: sảnh
Tổng nét: 9
Bộ: sinh 生 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一ノフ一一
Unicode: U+24BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh tái (mối hoạ tới lầm chỗ)