Có 1 kết quả:

sánh
Âm Nôm: sánh
Tổng nét: 13
Bộ: sinh 生 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨丨丶ノ一ノ一一丨一
Unicode: U+24BED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh, sánh đôi; sánh vai