Có 1 kết quả:

cữ
Âm Nôm: cữ
Tổng nét: 21
Bộ: sinh 生 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一丨ノ一一丨一
Unicode: U+24C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cữ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêng cữ, ở cữ