Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tìTổng nét: 8
Bộ:
điền 田 (+3 nét)
Hình thái:
⿰田尸Nét bút:
丨フ一丨一フ一ノUnicode:
U+24C28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận