Có 1 kết quả:

ruộng
Âm Nôm: ruộng
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨丨フ一丨一
Unicode: U+24C8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ruộng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng nương