Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: WQMB (田手一月)
Unicode: U+24C9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cing1