Có 1 kết quả:

dái
Âm Nôm: dái
Tổng nét: 15
Bộ: điền 田 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一フノ丶丨フ一一フノ
Unicode: U+24CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bìu dái, dái mít, lợn dái