Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: điền 田 (+11 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 丨フ一丨一一丨一丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: WTJU (田廿十山)
Unicode: U+24CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyun2

Bình luận 0