Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thăng
Tổng nét: 19
Bộ: điền 田 (+14 nét)
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノノ丶フノフ丶丨フ一丨一
Unicode: U+24CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: điền 田 (+14 nét)
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノノ丶フノフ丶丨フ一丨一
Unicode: U+24CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0