Có 1 kết quả:

ruộng
Âm Nôm: ruộng
Tổng nét: 21
Bộ: điền 田 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Unicode: U+24CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ruộng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng nương, đồng ruộng