Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: điền 田 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノ一丶ノ一丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: WHGI (田竹土戈)
Unicode: U+24D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cau4