Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 36
Bộ: điền 田 (+31 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨丨フ一フ丨フ一丨一丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一丨一
Unicode: U+24D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điền 田 (+31 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨丨フ一フ丨フ一丨一丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一丨一
Unicode: U+24D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0