Có 2 kết quả:

thất
Âm Nôm: , thất
Tổng nét: 5
Bộ: sơ 疋 (+0 nét)
Nét bút: フ丨一丨一
Unicode: U+24D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ (bộ gốc)

thất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thất (bộ gốc)