Có 3 kết quả:

sảysẩysởi
Âm Nôm: sảy, sẩy, sởi
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨一丨一
Unicode: U+24D74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

sảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rôm sảy

sẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rôm sẩy

sởi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bệnh sởi, nổi sởi (ban)