Có 2 kết quả:

nhặmrặm
Âm Nôm: nhặm, rặm
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨一一丨一
Unicode: U+24D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nhặm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhặm mắt

rặm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rặm mắt