Có 2 kết quả:

dấutấy
Âm Nôm: dấu, tấy
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フノフ一
Unicode: U+24D88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dấu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thuốc dấu

tấy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sưng tấy lên