Có 2 kết quả:

chautrau
Âm Nôm: chau, trau
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+24D8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

chau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chau mày; lau chau (lăng xăng)

trau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt